Thứ 4, 10/04/2024
Administrator
162
Thứ 4, 10/04/2024
Administrator
162
| SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO SƠN LA | |||||||||
| TRUNG TÂM GDTX TỈNH SƠN LA | |||||||||
|
|
|||||||||
| THÔNG BÁO | |||||||||
| Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục thường xuyên | |||||||||
| năm học 2025 - 2026 | |||||||||
| TT | Nội dung | Số lượng | Bình quân | Ghi chú | |||||
| I | Số phòng học | 16 | |||||||
| II | Loại phòng học | ||||||||
| 1 | Phòng học kiên cố | 16 | |||||||
| 2 | Phòng học bán kiên cố | ||||||||
| 3 | Phòng học tạm | ||||||||
| 4 | Phòng học nhờ | ||||||||
| 5 | Số phòng học bộ môn | 2 | |||||||
| 6 | Số phòng học đa chức năng (Có phương tiện nghe nhìn) |
||||||||
| 7 | Bình quân lớp/phòng học | 0.8/phòng | |||||||
| 8 | Bình quân học viên/lớp | 47,5/lớp | |||||||
| III | Số điểm trường | 2 | số m2/học viên | ||||||
| IV | Tổng số diện tích đất (m2) | 5.170 m2 | |||||||
| V | Tổng số diện tích sân chơi bãi tập | 800m2 | |||||||
| VI | Tổng diện tích các phòng | 720m2 | 2m2/hv | ||||||
| 1 | Diện tích phòng học | 72m2 | |||||||
| 2 | Diện tích phòng thí nghiệm | ||||||||
| 3 | Diện tích thư viện | 72m2 | |||||||
| 4 | Diện tích phòng lao động sản xuất | ||||||||
| 5 | Diện tích phòng thực hành | 144 m2 | |||||||
| 6 | Diện tích xưởng sản xuất | ||||||||
| VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) | số bộ/lớp | |||||||
| 1 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định | 1 | |||||||
| 1.1 | Khối lớp 10 | ||||||||
| 1.2 | Khối lớp 11 | ||||||||
| 1.3 | Khối lớp 12 | ||||||||
| 2 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định |
3 | |||||||
| 1.1 | Khối lớp 10 | ||||||||
| 1.2 | Khối lớp 11 | ||||||||
| 1.3 | Khối lớp 12 | ||||||||
| 3 | Khu vườn sinh vật, vườn địa lý (diện tích/thiết bị) | ||||||||
| 4 | … | ||||||||
| VIII | Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: Bộ) | 24 | |||||||
| IX | Tổng số thiết bị dùng chung khác | ||||||||
| 1 | Tivi | 4 | |||||||
| 2 | Cát sét | 4 | |||||||
| 3 | Đầu Video/đầu đĩa | ||||||||
| 4 | Máy chiếu OverHead/Projecter/Vật thể | 13 | |||||||
| 5 | Thiết bị khác | ||||||||
| 6 | … | ||||||||
| X | Nhà bếp | ||||||||
| XI | Nhà ăn | ||||||||
| Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích |
Số chỗ | Diện tích bình quân/chỗ | ||||||
| XII | Phòng nghỉ cho học viên bán trú | ||||||||
| XIII | Khu nội trú | ||||||||
| Nhà vệ sinh | Dùng cho GV |
Dùng cho HV | số m2/hv | ||||||
| Nam/Nữ | Nam/Nữ | ||||||||
| 1 | Đạt chuẩn vệ sinh | x | x | ||||||
| 2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh | ||||||||
| Nội dung | Có | Không | |||||||
| XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x | |||||||
| XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x | |||||||
| XVII | Kết nối Internet | x | |||||||
| XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của Trung tâm | x | |||||||
| XIX | Tường rào xây | x | |||||||
| Sơn La, ngày 09 tháng 9 năm 2025 | |||||||||
| PHÓ GIÁM ĐỐC | |||||||||
| Đào Duy Hải | |||||||||